Theo khoa học luật hình sự, để bị coi là tội phạm thì cần phải xem xét đầy đủ 04 yếu tố, nếu thiếu một trong bốn yếu tố dưới đây thì không thể quy kết một người phạm tội, các yếu tố này bao gồm:
1. Tội phạm là gì?
Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong Bộ luật hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc, xâm phạm chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hoá, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản, các quyền, lợi ích hợp pháp khác của công dân, xâm phạm những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa
2.Các yếu tố cấu thành tội phạm
a) Yếu tố về chủ thể
Luật hình sự Việt Nam quy định chủ thể của tội phạm phải là cá nhân, người có năng lực trách nhiệm hình sự. Thực tế cho thấy, việc xác định chủ thể phạm tội là rất khó khăn và có tính chất quan trọng, yếu tố này quyết định xem cá nhân chịu hình phạt có oan sai hay không.
b) Yếu tố về khách thể
khách thể của tội phạm là các trật tự xã hội bị xâm hại như: độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc, chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hoá, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản, các quyền, lợi ích hợp pháp khác của công dân, và những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa.
c) Yếu tố về mặt chủ quan
mặt chủ quan của tội phạm chủ yếu được nhắc đến là yếu tố lỗi. Trong đó, lỗi được chia thành lỗi cố ý trực tiếp, lỗi cố ý gián tiếp, lỗi vô ý vì quá tự tin, lỗi vô ý do cẩu thả. Bên cạnh đó, mặt chủ quan của tội phạm còn bao gồm động cơ, mục đích phạm tội.
d) Yếu tố về mặt khách quan
Mặt khách quan của tội phạm là những hành vi thực tế đã diễn ra, hậu quả xảy ra và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả. Nếu hậu quả xảy ra trên thực tế không bắt nguồn từ hành vi thực tế thì hành vi đó không bị coi là hành vi phạm pháp. Ví dụ: A gọi điện rủ B đi chơi, B lấy xe máy đến chỗ hẹn với A, không may bị tai nạn giao thông dẫn đến chết người, trong ví dụ này, hành vi của A không thể bị coi là hành vi trái pháp luật, vì hành vi này không phải là nguyên nhân trực tiếp gây hậu quả chết người của vụ tai nạn giao thông.